Có 2 kết quả:
撬开 qiào kāi ㄑㄧㄠˋ ㄎㄞ • 撬開 qiào kāi ㄑㄧㄠˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pry open
(2) to lever open
(2) to lever open
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pry open
(2) to lever open
(2) to lever open
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh